Camera IP Cube hồng ngoại không dây 5.0 Megapixel HIKVISION DS-2CD2455FWD-IW
- Cảm biến hình ảnh: 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS.
- Độ phân giải: 5 Megapixel.
- Chuẩn nén hình ảnh: H.265+/H.265/H.264+/H.264/MJPEG.
- Ống kính: 2.8mm (tùy chọn 4/6mm).
- Tầm quan sát hồng ngoại: 10 mét.
- Độ nhạy sáng: Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux với IR.
- Hỗ trợ kết nối wifi không dây.
- Chức năng cảm biến hồng ngoại chuyển động của người PIR sensor (Passive Infrared sensor).
- Tính năng chống ngược sáng thực 120dB WDR.
- Chức năng lọc nhiễu kỹ thuật số 3D DNR (Dynamic Noise Reduction).
- Tính năng thông minh: hỗ trợ tính năng phát hiện vượt hàng rào ảo, phát hiện xâm nhập, phát hiện di dời vật thể, phát hiện hành lý vô chủ.
- Dễ dàng giám sát qua điện thoại di động, iPad, iPhone…
- Hỗ trợ dịch vụ Hik-Connect.
- Hỗ trợ khe cắm thẻ nhớ SD/SDHC/SDXC dung lượng lên đến 128GB.
- Nguồn điện: 12VDC.
- Kích thước: 102.8 × 65.2 × 32.6 mm.
- Khối lượng: xấp xỉ 128 g.
Đặc tính kỹ thuật
Model | DS-2CD2455FWD-IW |
Camera ip | |
Image Sensor | 1/2.8 inch Progressive Scan CMOS |
Min. Illumination | Color: 0.01 Lux @ (F1.2, AGC ON), 0 Lux with IR Color: 0.028 lux @(F2.0, AGC ON), 0 lux with IR |
Shutter Speed | 1/3 s to 1/100,000 s |
Slow Shutter | Yes |
Day & Night | IR Cut Filter |
Digital Noise Reduction | 3D DNR |
WDR | 120dB |
3-Axis Adjustment | Pan: 0° to 360°, tilt: 0° to 90°, rotate: 0° to 360° |
Lens | |
Focal length | 2.8/4/6 mm |
Aperture | F2.0 |
FOV | Horizontal field of view: 93° Vertical field of view: 51° Diagonal field of view: 108° |
Lens Mount | M12 |
IR | |
IR Range | 10 m |
Wavelength | 850nm |
PIR | |
Angle | Horizontal: 90°, Vertical: 80° |
PIR Range | 10 m |
Compression Standard | |
Video Compression | Main stream: H.265/H.264 Sub-stream: H.265/H.264/MJPEG Third stream: H.265/H.264 |
H.264 Type | Main Profile/High Profile |
H.264+ | Yes |
H.265 Type | Main Profile |
H.265+ | Yes |
Video Bit Rate | 32 Kbps to 16 Mbps |
Audio Compression | G722.1/G711ulaw/G711alaw/G726/MP2L2/PCM |
Audio Bit Rate | 64Kbps(G.711)/16Kbps(G.722.1)/16Kbps(G.726)/32-160Kbps(MP2L2) |
Smart Feature-set | |
Behavior Analysis | Line crossing detection, intrusion detection, unattended baggage detection, object removal detection |
Face Detection | Yes |
Region of Interest | Support 1 fixed region for main stream and sub-stream separately |
Image | |
Max. Resolution | 2560 × 1920 |
Main Stream | 50Hz: 20 fps (2560 × 1920, 25 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) 60Hz: 20 fps (2560 × 1920), 30 fps (2560 × 1440, 1920 × 1080, 1280 × 720) |
Sub-Stream | 50Hz: 25fps (640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (640 × 360, 352 × 240) |
Third Stream | 50Hz: 25fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 288) 60Hz: 30fps (1280 × 720, 640 × 360, 352 × 240) |
Image Setting | Rotate mode, saturation, brightness, contrast, sharpness adjustable by client software or web browser |
Image Enhancement | BLC/3D DNR |
Day/Night Switch | Auto/Schedule |
Network | |
Network Storage | Support Micro SD/SDHC/SDXC card (128G), local storage and NAS (NFS, SMB/CIFS), ANR |
Alarm Trigger | Motion detection, video tampering, network disconnected, IP address conflict, HDD full, HDD error, PIR, illegal login |
Protocols | TCP/IP, ICMP, HTTP, HTTPS, FTP, DHCP, DNS, DDNS, RTP, RTSP, RTCP, PPPoE, NTP, UPnP™, SMTP, SNMP, IGMP, QoS, IPv6 |
General Function | One-key reset, anti-flicker, three streams, heartbeat, mirror, password protection, privacy mask, watermark, IP address filter |
API | ONVIF (PROFILE S, PROFILE G), ISAPI |
Simultaneous Live View | Up to 6 channels |
Up to 32 users | |
User/Host | 3 levels: Administrator, Operator and User |
Client | iVMS-4200, Hik-Connect, iVMS-5200 |
Web Browser | IE8+, Chrome 31.0-44, Firefox 30.0-51, Safari 8.0+ |
Interface | |
Audio | 1 built-in mic, 1 built-in speaker, mono sound |
Communication Interface | 1 RJ45 10M/100M self-adaptive Ethernet port |
On-board storage | Built-in Micro SD/SDHC/SDXC slot, up to 128G |
SVC | Support H.264 and H.265 encoding |
Reset Button | Yes |
Wi-Fi | |
Wireless Standards | IEEE 802.11b/g/n |
Frequency Range | 2.412 GHz to 2.4835 GHz |
Channel Bandwidth | 20M/40M |
Protocols | 802.11b: DQPSK, DBPSK, CCK 802.11g/n: OFDM/64-QAM, 16-QAM, QPSK, BPSK |
Security | WPA, WPA2 |
Transfer Rates | 11b: 11Mbps, 11g: 54Mbps, 11n: up to 150Mbps |
Wireless Range | 50 m |
Audio | |
Environment Noise Filtering | Yes |
Audio Sampling Rate | 16 kHz |
General | |
Operating Conditions | -10 °C to +40 °C (14 °F to +104 °F) Humidity 95% or less (non-condensing) |
Power Supply | 12 VDC ± 20%, PoE (802.3af, class 3) |
Power Consumption and Current | 12 VDC, 0.47A, max. 7W PoE (802.3af, 36V to 57V), 0.2 A to 0.1 A, max. 7W |
Interface Protection | TVS 2000V Lightning Protection, Surge Protection and Voltage Transient Protection |
Material | Plastic |
Dimensions | 102.8× 65.2 × 32.6 mm |
Weight | Camera ip: Approx. 128 g |
- Bảo hành: 24 tháng
Giao hàng miễn phí toàn quốc
Cho đơn hàng giá trị từ 300.000đ trở lênTP. HCM
Nhận hàng từ 6 đến 24h sau khi đặt hàngHÀ NỘI
Nhận hàng từ 6 đến 24h sau khi đặt hàngCÁC TỈNH THÀNH KHÁC
Nhận hàng từ 24 đến 96h sau khi đặt hàng